BẢNG GIÁ CHO THUÊ THIẾT BỊ XÂY DỰNG 2024

Kính gửi: Quý khách hàng  

Công ty TNHH SX TM DV XD TÂN AN PHÁT xin chân thành cảm ơn sự quan tâm và tín nhiệm của Quý Khách hàng đối với các sản phẩm của Công ty. Chúng tôi xin thông bảng giá thuê thiết bị xây dựng mới nhất năm 2024 của các sản phẩm mà Quý khách quan tâm như sau :                                          

Stt

Tên thiết bị

Số Kg

Đvt

Giá thuê ngày

Giá tháng

Trị giá thiết bị đã qua sữ dụng

1

Dàn giáo H-1,7m

12

khung

320

9,600

225,000

2

Dàn giáo H-1,53m

11

khung

320

9,600

215,000

3

Dàn giáo H-1,20m

10

khung

260

7,800

185,000

4

Dàn giáo H-0,9m

8

khung

210

6,300

195,000

5

Chéo 1,96m

2.2

cặp

110

3,300

45,000

6

Chéo 1,75m

2

cặp

110

3,300

45,000

7

Sàn thao tác ( mâm đứng )

8

cái

400

12,000

210,000

8

Thang thao tác (thang leo)

18

cái

1,500

45,000

510,000

9

Cây chống sắt 3.5m, 4.0m

12

cây

367

11,000

230,000

10

Kích D, Kích U 500 rỗng Φ 34

2

cái

100

3,000

40,000

10

Kích D, Kích U 500 rỗng Φ 38

2.8

cái

150

4,500

60,000

11

Ống Φ 49 , L = 3m

7

cây

300

9,000

122,000

12

Xà gồ hộp 50x100 , L=3m

12

cây

367

11,000

210,000

13

Xà gồ hộp 5x5 , L=3m

7

cây

300

9,000

122,000

14

Xà gồ hộp 40x80 , L=3m

10

cây

333

10,000

175,000

15

Chống nêm Φ 49x2 -L=3.0m

8.5

cây

350

10,500

182,750

16

Chống nêm Φ 49x2 -L=2.5m

7.5

cây

313

9,400

161,250

17

Chống nêm Φ 49x2 -L=2.0m

6

cây

260

7,800

129,000

18

Chống nêm Φ 49x2 -L=1.5m

5

cây

207

6,200

107,500

19

Chống nêm Φ 49x2 -L=1.0m

3

cây

133

4,000

64,500

20

Chống nêm Φ 49x2 -L=0.5m

2

cây

87

2,600

45,000

21

Chống đà Φ 42x1.2 m

4

cây

170

5,100

76,500

22

Chống consol Φ 42x1.2m

9

cây

400

12,000

204,000

23

Thanh giằng Φ 42x2 -L=1.45m

3.5

cây

140

4,200

78,750

24

Thanh giằng Φ 42x2 -L=1.15m

2.5

cây

100

3,000

56,250

25

Thanh giằng Φ 42x2 -L=0.95m

2.1

cây

93

2,800

49,500

26

Thanh giằng Φ 42x2 -L=0.55m

1.3

cây

67

2,000

29,250

27

Đầu nối rời Φ 42 x 2-L=0.20m

0.5

cái

33

1,000

18,000

28

Góc ngoài 63x63x1200

5.3

cây

267

8,000

95,000

29

Panel 600x1200

26.5

tấm

672

20,160

424,000

30

Panel 600x1500

30

tấm

840

25,200

480,000

31

Panel 500x1200

21

tấm

560

16,800

336,000

32

Panel 500x1500

27

tấm

700

21,000

432,000

33

Panel 450x1200

20.5

tấm

540

16,200

328,000

34

Panel 400x1200

18.5

tấm

480

14,400

296,000

35

Panel 350x1200

18.5

tấm

467

14,000

296,000

36

Panel 300x1200

15

tấm

407

12,200

240,000

37

Panel 250x1200

14

tấm

400

12,000

224,000

38

Panel 200x1200

11.5

tấm

360

10,800

184,000

39

Tôn sàn 1mx1m

14

tấm

533

16,000

230,000

40

Tôn sàn  0.5mx1m

7.5

tấm

283

8,500

120,000

41

Cùm (khóa xoay ) 49x49

0.6

cái

100

3,000

20,000

42

Ty giằng

 

kg

   

liên hệ

43

Chốt gài Panel

 

kg

   

liên hệ

 

Lưu ý:
- Đơn giá trên chưa bao gồm phí vận chuyển và VAT 10%                                       
- Đơn giá trên áp dụng cho thời gian thuê trên 30 ngày                                           
- Nếu thời gian thuê chưa đủ 30 ngày thì vẫn tính tiền thuê là 30 ngày.                                           
- Hân hạnh hợp tác cùng quý khách.                                     
- Hợp đồng cho thuê                                      
- Giấy phép đăng ký kinh doanh photo                                             
- Sổ hộ khẩu, giấy CMND photo (sao y)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
đối tác 6

Quý khách hãy gửi yêu cầu tư vấn đến Tân An Phát để được tư vấn và báo giá chi tiết về các sản phẩm, dịch vụ do chúng tôi cung cấp, đồng thời nhận những ưu đãi hấp dẫn từ Tân An Phát. Để biết thêm chi tiết, quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua hotline 0908 909 908

Mã capcha